--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ talk about chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
don quixote
:
người hay lý tưởng hóa
+
constant
:
bền lòng, kiên trì
+
chummery
:
nơi ở chung, phòng ở chung
+
chapped
:
(da) bị nứt nẻ, rạn, thô ráp do lạnh hay do phơi nắng, gió,...chapped lipsđôi môi nứt nẻ
+
silicated
:
có silic đioxyt